• Danh từ giống cái

    Đàn (thú)
    Troupe de singes
    đàn khỉ
    Gánh hát; đoàn
    Troupe de chanteurs
    đoàn ca hát
    (quân sự) đội quân; quân đội, bộ đội
    Masser des troupes
    tập trung quân đội
    Moral de la troupe
    tinh thần của bộ đội
    (từ cũ, nghĩa cũ) lũ. bọn
    troupe de voleurs
    lũ ăn cắp
    enfants de troupe enfant
    enfant
    en troupe
    cả đàn, cả bọn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X