• Danh từ giống đực

    Sự từ bỏ
    Le renoncement aux honneurs
    sự từ bỏ danh vọng
    Sự từ bỏ hết sự đời
    Vivre dans les privations et la renoncement
    sống trong thiếu thốn và từ bỏ hết sự đời
    renoncement à soi-même
    sự quên mình
    Phản nghĩa Attachement, avidité.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X