• Danh từ giống đực

    Sự đổi mới, sự thay mới
    Renouvellement des cellules dans l'organisme
    sự đổi mới tế bào trong cơ thể
    Sự ký lại, sự gia hạn
    Renouvellement de passeport
    sự gia hạn hộ chiếu
    Sự trở lại định kỳ
    Renouvellement des saisons
    sự trở lại định kỳ của các mùa
    Sự gia tăng
    Renouvellement d'ordeur
    sự gia tăng nhiệt tình
    (tôn giáo) sự chịu lại lệ ban thánh thể

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X