• Tính từ giống cái

    Xem rentré

    Danh từ giống cái

    Sự về, sự trở về
    La rentrée des soldats à la caserne
    lính trở về trại
    Sự mở lại, sự khai diễn lại
    Le jour de la rentrée des classes
    ngày mở lại trường (sau kỳ nghỉ), ngày tựu trường
    Rentrée des tribunaux
    sự mở lại toà
    Rentrée parlementaire
    sự họp lại quốc hội (sau kỳ nghỉ)
    Sự đem về, sự thu về, tiền thu về, khoản thu
    La rentrée des foins
    sự thu cỏ khô về
    La rentrée de l'impôt
    sự thu thuế
    Commerçant qui a de bonnes rentrées
    nhà buôn thu về nhiều tiền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X