• Ngoại động từ

    Lại trích máu
    Ressaigner un malade
    lại trích máu một bệnh nhân

    Nội động từ

    Lại chảy máu
    Plaie qui ressaigne
    vết thương lại chảy máu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X