• Ngoại động từ

    Cảm thấy
    Ressentir un malaise
    cảm thấy khó ở
    Ressentir de la sympathie
    cảm thấy có thiện cảm
    (từ cũ, nghĩa cũ) uất ức (về một lời xúc phạm...); cảm kích (một ân huệ...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X