• Danh từ giống cái

    Thiện cảm, cảm tình
    Avoir de la sympathie pour [[quelquun]]
    có thiện cảm với ai
    Sự thông cảm
    Témoignage de sympathie
    sự tỏ tình thông cảm
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự giao cảm
    (từ cũ, nghĩa cũ) khả năng kết hợp; ái lực
    Sympathie du mercure et de [[lor]]
    khả năng kết hợp của vàng và thủy ngân
    Phản nghĩa Disparité, opposition; animosité, antipathie, aversion; prévention; indifférence.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X