• Ngoại động từ

    Vạch lại, kẻ lại, vẽ lại
    Retracer un plan
    vẽ lại một bình đồ
    (nghĩa bóng) kể lại, thuật lại
    Retracer les événements d'une époque
    thuật lại những sự kiện của một thời đại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X