• Danh từ giống cái

    Thời đại
    L'époque de la Renaissance
    thời đại Văn nghệ phục hưng
    Thời, kỳ, thời kỳ
    L'époque de la puberté
    thời kỳ dậy thì
    époque de l'ensemencement
    thời kỳ gieo hạt
    époque glaciaire
    thời kỳ băng hà
    époque initiale
    thời kỳ đầu
    époque des vacances d'été
    kỳ nghỉ hè
    Người đương thời
    écrivain méconnu de son époque
    nhà văn không được người đương thời biết tới
    (địa chất, địa lý) thế; thời kỳ
    (từ cũ, nghĩa cũ) kỷ nguyên
    à pareille époque
    vào thời kỳ này năm trước
    faire époque
    đánh dấu trong lịch sử

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X