• Danh từ giống đực

    Cạm bẫy
    Tomber dans le rets
    rơi vào cạm bẫy
    (từ cũ, nghĩa cũ) lưới (đánh cá, đánh chim)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X