-
Nội động từ
Sa đọa
- Une femme qui tombe
- một phụ nữ sa đọa
- faire tomber la conversation sur
- hướng câu chuyện về
- laisser tomber [[quelquun]] laisser
- laisser
- laisser tomber un regard sur
- nhìn (với một tình cảm nào đó)
- les bras [[men]] tombent bras
- bras
- tomber à genoux
- quỳ xuống
- tomber à glace
- (bếp núc) cô lại
- tomber à [[leau]] eau
- eau
- tomber à rien
- không còn gì
- tomber bien
- đến đúng lúc, làm đúng lúc
- tomber [[daccord]] accord
- accord
- tomber de Charybde en Scylla
- tránh vỏ dưa, phải vỏ dừa
- tomber de fatigue
- mệt lử
- tomber de la lune tomber des nues
- bỡ ngỡ (như từ trên trời rơi xuống)
- tomber de sommeil sommeil
- sommeil
- tomber de son long tomber de tout son long long
- long
- tomber du ciel ciel
- ciel
- tomber en faute
- mắc khuyết điểm
- tomber en pièces
- vỡ tan tành; rách bươm
- tomber en poussière
- tan thành bụi
- tomber en ruine
- đổ nát
- tomber mal
- đến không phải lúc
- tomber raide mort raide
- raide
- tomber sous la patte de [[quelquun]] patte
- patte
- tomber sous le sens sens
- sens
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ