• Tính từ

    Cứng
    Livre à couverture rigide
    sách bìa cứng
    Cứng rắn; cứng nhắc
    Principe rigide
    nguyên tắc cứng nhắc
    Phản nghĩa Accommodant, doux. Flexible, mou, souple.
    Danh từ giống đực
    Khí cầu vỏ cứng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X