• Phó từ

    Nghiêm khắc
    Traiter rigoureusement
    đối xử nghiêm khắc
    Chính xác, chặt chẽ; tuyệt đối
    Démontrer rigoureusement
    chứng minh chặt chẽ
    Rigoureusement vrai
    tuyệt đối đúng
    Phản nghĩa Doucement. Approximativement.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X