-
Ngoại động từ
(nghĩa rộng) mời ăn, thết tiệc
- Il nous a traités magnifiquement
- ông ấy thết tiệc chúng tôi linh đình
(y học) chữa (bệnh), điều trị
- Traiter un cardiaque
- chữa bệnh cho một người đau tim
- Traiter la tuberculose
- chữa bệnh lao
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ