-
Tính từ
(từ cũ, nghĩa cũ) chân thật
- Aimer les hommes vrais
- ưa những người chân thật
- ce n'est que trop vrai
- hoàn toàn đúng, không sai tí nào
- c'est pas vrai!
- (thông tục) không thể thế được!
- il est vrai que
- đã đành là
- il n'en est pas moins vrai que
- thực ra vẫn đúng là
- pas vrai
- (thân mật) có phải không? thực chứ?
- vrai de vrai
- (thông tục) chính cống
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ