• Nội động từ

    Cạnh tranh, tranh đua, đua
    Rivaliser d'esprit
    đua trí
    Rivaliser d'efforts avec quelqu'un
    đua sức với ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X