• Danh từ giống cái

    Sự khỏe, sự tráng kiện
    Indice de robustesse
    (y học) chỉ số tráng kiện
    Robustesse d'une machine
    cỗ máy khỏe
    Phản nghĩa Fragilité.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X