-
Danh từ giống đực
Chỉ số, chỉ tiêu
- Indice de réfraction
- (vật lý) học chỉ số khúc xạ
- Indice d'un radical
- (toán học) chỉ số căn
- Indice de saponification
- chỉ số xà phòng hoá
- Indice de compression
- chỉ số nén
- Indice de masculinité
- chỉ số nam, tỉ lệ đẻ con trai
- Indice d'octane
- chỉ số octan
- Indice de viscosité
- hệ số nhớt, độ nhớt
- Indice économique
- chỉ tiêu kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ