• Tính từ

    Lởm chởm đá; (gồm có) đá
    Côte rocheuse
    bờ biển lởm chởm đá
    Fond rocheux d'une rivière
    đáy đá của một con sông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X