-
Danh từ giống đực
(thể dục thể thao) sự dai sức
- Avoir du fond
- dai sức
- à fond
- đến cùng, thấu đáo
- aller au fond
- (hàng hải) chìm
- article de fond
- bài xã luận (báo)
- au fond dans le fond
- thực ra
- courir à fond de train
- chạy ba chân bốn cẳng
- de fond en comble
- từ đầu đến cuối, toàn bộ
- être à fond de cale
- (thông tục) cạn tiền
- faire fond sur
- tin vào, tín nhiệm
- le fin fond
- chỗ cùng kiệt
- le fond du sac
- tư tưởng thầm kín
- pousser du fond
- đẩy sào (thuyền)
Đồng âm Fonds, fonts.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ