• Danh từ giống cái

    Sự xù xì
    Rudesse de la peau
    da xù xì
    Sự chát xít (rượu)
    Sự chối tai (âm thanh, giọng nói); sự khó coi (nét mặt...)
    Tính thô bạo, sự thô bạo
    Traiter avec rudesse
    đối xử thô bạo
    Phản nghĩa Raffinement. Gentillesse. Douceur.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X