• Tính từ

    Sơ đẳng, bước đầu
    Les notions rudimentaires [[dune]] science
    các khái niệm sơ đẳng của một khoa học
    Sơ sài
    Installation très rudimentaire
    nơi ở rất sơ sài
    (sinh vật học) thô sơ
    Ailes rudimentaires
    cánh thô sơ
    Phản nghĩa Complet, développé. Complexe, élaboré, perfectionné.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X