• Danh từ giống cái

    Khoa học
    Sciences expérimentales
    khoa học thực nghiệm
    Homme de science
    nhà khoa học
    Sciences appliquées
    khoa học ứng dụng
    Sciences exactes
    khoa học chính xác
    Sciences humaines
    khoa học nhân văn
    Sciences pures
    khoa học thuần túy
    Sciences sociales
    khoa học xã hội
    (văn học) sự thông hiểu
    La science du bien et du mal
    sự thông hiểu về thiện và ác
    (văn học) sự khéo léo, sự tài tình
    Manoeuvrer avec une science consommée
    thao tác với một sự tài tình tuyệt vời
    Phản nghĩa Ignorance, maladresse.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X