-
Science
Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.
Danh từ giống cái
(văn học) sự khéo léo, sự tài tình
- Manoeuvrer avec une science consommée
- thao tác với một sự tài tình tuyệt vời
Phản nghĩa Ignorance, maladresse.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ