• Tính từ

    Sa sút, sạt nghiệp
    Famille ruinée
    gia đình sa sút
    (từ cũ, nghĩa cũ) đổ nát
    Maison ruinée
    nhà đổ nát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X