• Danh từ giống cái

    Gia đình
    Famille nombreuse
    gia đình đông
    Elever sa famille
    nuôi nấng gia đình
    Soutien de famille
    trụ cột gia đình
    Rapport de famille
    quan hệ gia đình
    Dòng họ
    La famille des rois
    dòng họ vua Lê, dòng nhà Lê
    (sinh vật học; sinh lý học) họ
    Famille des papilionacées
    họ đậu
    (ngôn ngữ học) ngữ hệ; họ từ
    Oeuvre et manoeuvrer sont de la même famille
    oeuvre và manoeuvrer thuộc cùng họ từ
    air de famille
    dáng mặt (của người) họ hàng, sự giống nhau
    fils de famille
    con nhà, con dòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X