• Tính từ

    (thuộc) nhịp điệu
    Schéma rythmique d'une strophe
    sơ đồ nhịp điệu của một khổ thơ
    (có) nhịp điệu, nhịp nhàng
    Gymnastique rythmique
    thể dục nhịp điệu
    Danh từ giống cái
    Nhịp điệu học

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X