• Danh từ giống cái

    Thể dục
    Gymnastique corrective
    thể dục chỉnh hình
    Gymnastique médicale
    thể dục y học
    (nghĩa bóng) sự rèn luyện
    Gymnastique de la mémoire
    sự rèn luyện trí nhớ

    Tính từ

    Xem gymnastique
    Entra†nement gymnastique
    sự luyện tập thể dục
    pas gymnastique
    bước chạy đều

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X