• Tự động từ

    Chiếm hữu, chiếm giữ, chiếm
    S'approprier le bien d'autrui
    chiếm của cải của người khác
    Nhận về mình, lấy làm của mình
    S'approprier les pensées de quelqu'un
    lấy tư tưởng của ai làm của mình
    Phản nghĩa Opposer. Abandonner, décliner, refuser, rendre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X