• Tự động từ

    Sập xuống
    Plancher qui s'effondrer
    sàn sập xuống
    Suy sụp, sụp đổ; sụt xuống
    Un prestige qui s'effondre
    uy tín suy sụp
    Les exportations se sont effondrées
    xuất cảng sụp xuống
    Xỉu xuống (sau xơn thất bại, sau một nỗi đau lòng...)
    Chịu khai, đành khai (người bị thẩm vấn)
    Phản nghĩa Dresser ( se), résister.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X