• Danh từ giống đực

    Sàn
    Cirer le plancher
    đánh xi sàn nhà
    Plancher d'un wagon
    sàn toa xe
    Plancher buccal
    (giải phẫu) sàn miệng
    (địa lý; địa chất) đáy
    Plancher d'une caverne
    đáy hang
    débarrasser le plancher
    (thân mật) đi ra; bị đuổi ra
    le plancher des vaches
    (thân mật) đất liền
    prix plancher
    giá tối thiểu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X