• Tự động từ

    Nói chuyện với
    S'entretenir avec quelqu'un
    nói chuyện với ai
    Tự cung cấp, sống
    S'entretenir avec l'argent qu'on gagne
    sống với tiền do mình làm ra
    Phản nghĩa Briser, détruire. Interrompre, rpmpre. Abandonner.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X