• Tự động từ

    Bay lên, bay đi; trôi nhanh
    Les oiseaux se sont envolés
    những con chim đã bay đi
    le temps qui s'envole
    thời gian trôi nhanh
    (nghĩa bóng) biến đi; tiêu tan đi
    Les passions s'envolent avec l'âge
    có tuổi thì dục vọng tiêu tan đi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X