• Ngoại động từ

    Bỏ muối, cho muối vào
    Saler une sauce
    bỏ muối vào nước xốt
    Muối, ướp muối
    Saler les harengs
    muối cá trích
    (thân mật) bán đắt
    Ce marchand sale ses clients
    nhà buôn này bán đắt cho khách hàng
    (thân mật) xử phạt nặng
    Les juges l'ont salé
    các thẩm phán xử phạt hắn nặng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X