• Tính từ

    Bẩn, bẩn thỉu
    Des mains sales
    tay bẩn
    Jaune sale
    màu vàng bẩn, màu vàng xỉn
    Un sale individu
    một gã bẩn thỉu, một gã đê tiện
    Des paroles sales
    những lời bẩn thỉu
    (thân mật) tồi tệ, rất khó chịu
    C'est une sale affaire
    đó là một việc rất khó chịu
    Jouer un sale tour à quelqu'un
    (thân mật) chơi xỏ ai
    laver son linge sale en famille linge
    linge
    sale comme un peigne peigne
    peigne
    sale coup pour la fanfare coup
    coup
    Danh từ
    Người bẩn
    Phản nghĩa Net, propre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X