• Ngoại động từ

    Phê chuẩn
    Sanctionner une loi
    phê chuẩn một đạo luật
    Thừa nhận; xác nhận
    L'usage a sanctionné ce mot
    từ đó đã được sự dùng quen thừa nhận
    (luật học, pháp lý) trừng phạt
    Phản nghĩa Dédire ( se), démetir, refuser; condamner. Récompenser

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X