• Tính từ

    Xem sang
    Vaisseaux sanguins
    mạch máu
    Groupe sanguin
    nhóm máu
    (có) màu máu, đỏ
    Oranges sanguines
    cam đỏ lòng
    Visage sanguin
    mặt đỏ
    tempérament sanguin
    khí chất đa huyết
    Danh từ giống đực
    Người có khí chất đa huyết, người nóng nảy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X