• Danh từ giống đực

    Nhóm
    Un groupe de personnes
    một nhóm người
    Groupe politique
    nhóm chính trị
    Groupe sanguin
    (y học) nhóm máu
    Groupe de mots
    (ngôn ngữ học) nhóm từ
    Théorie des groupes
    (toán học) lý thuyết nhóm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X