• Tính từ

    (thuộc) vệ sinh y tế
    Service sanitaire
    cơ quan vệ sinh y tế
    cordon sanitarie cordon
    cordon
    Danh từ giống đực
    ( số nhiều) thiết bị vệ sinh (như nhà tắm, nhà vệ sinh...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X