• Danh từ giống đực

    Dây nhỏ, dây
    Cordon de sonnette
    dây kéo chuông
    Cordons de souliers
    dây giày
    Dây kéo cửa (của người gác cổng)
    Dây quàng, dây đeo (huân chương)
    (giải phẫu) dây, thừng; cột
    Cordon ombilical
    dây rốn
    Cordon spermatique
    thừng tinh
    Cordon médullaire
    cột tủy
    Hàng, dãy
    Cordon de troupes
    hàng quân
    Cordon sanitaire
    vòng bao vây dịch bệnh
    (kiến trúc) đường viền ngang (ở tường)
    Gờ mép (của đồng tiền)
    (địa chất, địa lý) dải ven bờ
    tenir les cordons de la bourse
    giữ tiền chi tiêu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X