• Ngoại động từ

    Vệ tinh hóa, đưa vào quỹ đạo quanh quả đất
    Fusée satellisée
    tên lửa vệ tinh hóa
    Chư hầu hóa
    Satellisée un pays
    chư hầu hóa một nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X