• Danh từ giống đực

    (thiên (văn học)) vệ tinh
    Nước chư hầu
    (kỹ thuật) bánh răng vệ tinh
    (từ cũ, nghĩa cũ) tay chân, tay sai

    Tính từ

    Chư hầu
    Pays satellite
    nước chư hầu
    Ville satellite
    thành phố vệ tinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X