• Ngoại động từ

    Bảo vệ; che chở
    Sauvegarder ses intérêts
    bảo vệ quyền lợi của mình
    Sauvegarder un enfant
    che chở một em bé

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X