• Tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) vai
    Os scapulaire
    xương vai
    Ceinture scapulaire
    đai vai
    Danh từ giống đực
    (tôn giáo) khăn choàng vai
    (y học) băng choàng vai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X