• Danh từ giống cái

    Cái thắt lưng, dây nịt
    Ceinture en cuir
    thắt lưng bằng da
    Ceinture hypogastrique
    dây nịt bụng dưới
    Chỗ thắt lưng
    Entrer dans l'eau jusqu'à la ceinture
    xuống nước đến ngang thắt lưng
    Đai, vòng đai
    Ceinture pelvienne
    (giải phẫu) đai chậu
    Ceinture de sauvetage
    đai cứu đắm
    Ceinture verte autour d'une ville
    vòng đai cây xanh xung quanh thành phố
    Ceinture métallique d'une roue
    vòng đai sắt ở bánh xe (xe bò...)
    Áo nịt
    se mettre se serrer la ceinture
    (thông tục) thắt lưng buộc bụng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X