• Tính từ

    Xem schéma 1
    Représentation schématique
    sự biểu diễn bằng sơ đồ
    Giản lược, sơ lược
    Exposé schématique
    sự trình bày sơ lược

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X