• Tính từ

    Đầy đủ, đủ, trọn vẹn
    Un service de table complet
    một bộ đồ ăn đầy đủ
    Hoàn toàn
    Complète transformation
    sự thay đổi hoàn toàn
    Un fou complet
    một thằng điên hoàn toàn
    Đầy, tràn đầy
    Autobus complet
    xe buýt đầy khách
    Phản nghĩa Incomplet. Elémentaire, rudimentaire. Ebauché, esquissé. Appauvri, diminué, réduit. Désert, vide
    c'est complet!
    (thân mật) hết ngõ nói!
    Danh từ giống đực
    Bộ com lê

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X