• Danh từ giống cái

    Sự xuất trình lại
    Représentation d'un passeport
    sự xuất trình lại hộ chiếu
    Sự biểu thị; sự biểu diễn
    Représentation graphique
    sự biểu diễn bằng đồ thị
    Sự thể hiện, sự miêu tả; hình ảnh thể hiện
    La représentation d'un paysage
    sự thể hiện một phong cảnh
    une représentation fidèle
    một hình ảnh thể hiện trung thành
    (triết học) biểu tượng
    Représentation individuelle
    biểu tượng cá biệt
    (sân khấu) sự diễn; buổi trình diễn
    Première représentation
    buổi trình diễn đầu tiên
    Sự đại diện; quyền đại diện; (ngoại giao) cơ quan đại diện
    Sự đại biểu; những người đại biểu
    Le représentation nationale
    những người đại biểu quốc dân
    (thương mại) sự đại lý; nghề đại lý
    Sự giao tế
    Frais de représentation
    chi phí giao tế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X