• Tự động từ

    Cứng lại
    Membres qui se raidissent
    chân tay cứng lại
    (nghĩa bóng) cứng rắn lên
    Se raidir contre l'adversité
    cứng rắn lên trước nỗi bất hạnh
    Phản nghĩa Assouplir, déraidir, détendre ( se).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X