• Tự động từ

    Giãn ra, chùng đi
    Corde qui se relâche
    dây thừng giãn ra
    Chểnh mảng
    Cet écolier s'est relâché
    cậu học trò ấy đã học chểnh mảng
    Lỏng lẻo đi, phóng túng đi
    Discipline qui s'est relâchée
    kỷ luật lỏng lẻo đi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X