• Danh từ giống cái

    Kỷ luật
    Esprit de discipline
    tinh thần kỷ luật
    Discipline de travail
    kỷ luật lao động
    Conseil de discipline
    hội đồng kỷ luật
    Môn học
    Quelles disciplines enseignez vous
    anh dạy môn gì?
    (tôn giáo) roi tự phạt
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự giáo huấn; ảnh hưởng tinh thần
    Phản nghĩa Anarchie, désordre, indiscipline

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X